Từ "coronary occlusion" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự tắc nghẽn động mạch vành". Đây là một thuật ngữ y khoa thường được sử dụng để chỉ tình trạng khi một hoặc nhiều động mạch vành (cung cấp máu cho tim) bị chặn lại, có thể dẫn đến đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim.
Giải thích chi tiết:
Coronary: Liên quan đến động mạch vành, nghĩa là những mạch máu cung cấp máu cho tim.
Occlusion: Nghĩa là sự tắc nghẽn hoặc chặn lại, thường nói về mạch máu hoặc ống dẫn.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The doctor diagnosed the patient with coronary occlusion." (Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị tắc nghẽn động mạch vành.)
Câu nâng cao: "Coronary occlusion can lead to severe complications if not treated promptly." (Sự tắc nghẽn động mạch vành có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.)
Biến thể của từ:
Coronary artery: Động mạch vành.
Occlude (verb): Tắc nghẽn, chặn lại. Ví dụ: "The clot can occlude the blood flow." (Cục máu đông có thể tắc nghẽn dòng máu.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ischemia: Thiếu máu, thường là do tắc nghẽn.
Thrombosis: Sự hình thành cục máu đông trong mạch máu.
Atherosclerosis: Xơ vữa động mạch, là nguyên nhân phổ biến gây ra coronary occlusion.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Heart attack": Nhồi máu cơ tim, có thể là hậu quả của coronary occlusion.
"Blockage": Sự tắc nghẽn, có thể sử dụng cho nhiều loại tắc nghẽn khác nhau.
Lưu ý:
Từ "coronary occlusion" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, vì vậy cần chú ý khi sử dụng trong các tình huống không chính thức.
Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, người học có thể tham khảo các tài liệu y khoa hoặc bài viết về sức khỏe tim mạch.